Có 2 kết quả:
刹那 chà nà ㄔㄚˋ ㄋㄚˋ • 剎那 chà nà ㄔㄚˋ ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)
Từ điển Trung-Anh
(1) an instant (Sanskrit: ksana)
(2) split second
(3) the twinkling of an eye
(2) split second
(3) the twinkling of an eye
phồn thể
Từ điển phổ thông
một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)
Từ điển Trung-Anh
(1) an instant (Sanskrit: ksana)
(2) split second
(3) the twinkling of an eye
(2) split second
(3) the twinkling of an eye